Nghề Công nghệ thông tin (ứng dụng phần mềm)
Mã nghề: 5480202 (Trung cấp) - 6480202 (Cao đẳng)
Tư vấn chuyên môn – Cô Đinh Thị Thu
Số điện thoại: 0983 596 159
(Liên hệ từ thứ 2 – thứ 6; Buổi sáng từ 07h00 – 11h00; Buổi chiều từ 14h00 – 17h00)
1.Trình độ đào tạo: Cao đẳng; Trung cấp; Sơ cấp; Liên thông từ Trung cấp lên Cao đẳng; Đào tạo - Bồi dưỡng ngắn hạn theo nhu cầu của người học và doanh nghiệp.
2.Chuẩn đầu ra
VĂN BẢN LIÊN QUAN |
|
Quyết định |
|
Phụ lục |
3.Chương trình đào tạo chính:
3.1 Cao đẳng:
Mã MH, MĐ |
Tên môn học, mô đun |
Số tín chỉ |
I |
Các môn học chung |
20 |
MH 01 |
Chính trị |
4 |
MH 02 |
Pháp luật |
2 |
MH 03 |
Giáo dục thể chất |
2 |
MH 04 |
Giáo dục quốc phòng - An ninh |
4 |
MH 05 |
Tin học |
3 |
MH 06 |
Ngoại ngữ |
5 |
II |
Các môn học, mô đun chuyên môn |
57 |
II.1 |
Môn học, mô đun cơ sở |
10 |
MH 07 |
Lập trình C |
2 |
MH 08 |
Cấu trúc dữ liệu và giải thuật |
2 |
MH 09 |
Cơ sở dữ liệu |
2 |
MH 10 |
Mạng máy tính |
2 |
MH 11 |
An toàn lao động |
2 |
II.2 |
Môn học, mô đun chuyên môn |
47 |
MH 12 |
Tiếng Anh chuyên ngành |
2 |
MĐ 13 |
Quản trị cơ sở dữ liệu với SQL Server |
3 |
MĐ 14 |
Quản trị hệ điều hành Windows Server |
3 |
MH 15 |
Phân tích và thiết kế hệ thống thông tin |
2 |
MĐ 16 |
Lập trình C#.NET |
3 |
MĐ 17 |
Thiết kế đồ họa |
2 |
MĐ 18 |
Thực tập cơ sở 1 |
7 |
MĐ 19 |
Lập trình cơ sở dữ liệu |
3 |
MĐ 20 |
Thiết kế và lập trình website |
3 |
MĐ 21 |
Xây dựng phần mềm quản lý bán hàng |
3 |
MĐ 22 |
Thiết kế đa phương tiện |
2 |
MĐ 23 |
Thực tập cơ sở 2 |
14 |
Tổng cộng |
77 |
3.2 Trung cấp THCS:
Mã MH, MĐ |
Tên môn học, mô đun |
Số tín chỉ |
I |
Các môn học chung |
12 |
MH 01 |
Chính trị |
2 |
MH 02 |
Pháp luật |
1 |
MH 03 |
Giáo dục thể chất |
1 |
MH 04 |
Giáo dục quốc phòng - An ninh |
2 |
MH 05 |
Tin học |
2 |
MH 06 |
Ngoại ngữ |
4 |
II |
Các môn học, mô đun chuyên môn |
50 |
II.1 |
Môn học, mô đun cơ sở |
14 |
MH 07 |
Lập trình C |
4 |
MH 08 |
Cấu trúc dữ liệu và giải thuật |
4 |
MH 09 |
Cơ sở dữ liệu |
4 |
MH 10 |
An toàn lao động |
2 |
II.2 |
Môn học, mô đun chuyên môn |
36 |
MH 11 |
Tiếng Anh chuyên ngành |
3 |
MĐ 12 |
Quản trị hệ điều hành Windows Server |
5 |
MĐ 13 |
Lập trình C#.NET |
5 |
MĐ 14 |
Thiết kế đồ họa |
4 |
MĐ 15 |
Thiết kế và lập trình website |
5 |
MĐ 16 |
Thực tập cơ sở |
14 |
Tổng cộng |
62 |
3.3 Trung cấp THPT:
Mã MH, MĐ |
Tên môn học, mô đun |
Số tín chỉ |
I |
Các môn học chung |
12 |
MH 01 |
Chính trị |
2 |
MH 02 |
Pháp luật |
1 |
MH 03 |
Giáo dục thể chất |
1 |
MH 04 |
Giáo dục quốc phòng - An ninh |
2 |
MH 05 |
Tin học |
2 |
MH 06 |
Ngoại ngữ (Anh văn) |
4 |
II |
Các môn học, mô đun chuyên môn |
34 |
II.1 |
Môn học, mô đun cơ sở |
7 |
MH 07 |
Lập trình C |
2 |
MH 08 |
Cấu trúc dữ liệu và giải thuật |
2 |
MH 09 |
Cơ sở dữ liệu |
2 |
MH 10 |
An toàn lao động |
1 |
II.2 |
Môn học, mô đun chuyên môn |
27 |
MH 11 |
Tiếng Anh chuyên ngành |
2 |
MĐ 12 |
Quản trị hệ điều hành Windows Server |
3 |
MĐ 13 |
Lập trình C#.NET |
3 |
MĐ 14 |
Thiết kế đồ họa |
2 |
MĐ 15 |
Thiết kế và lập trình website |
3 |
MĐ 16 |
Thực tập cơ sở |
14 |
Tổng cộng |
46 |
3.4 Liên thông cao đẳng:
Mã MH, MĐ |
Tên môn học, mô đun |
Số tín chỉ |
I |
Các môn học chung |
8 |
MH 01 |
Chính trị |
2 |
MH 02 |
Pháp luật |
1 |
MH 03 |
Giáo dục thể chất |
1 |
MH 04 |
Giáo dục quốc phòng - An ninh |
2 |
MH 05 |
Tin học |
1 |
MH 06 |
Ngoại ngữ |
1 |
II |
Các môn học, mô đun chuyên môn |
23 |
II.1 |
Môn học, mô đun cơ sở |
3 |
MH 07 |
Mạng máy tính |
2 |
MH 08 |
An toàn lao động |
1 |
II.2 |
Môn học, mô đun chuyên môn |
20 |
MĐ 09 |
Quản trị cơ sở dữ liệu với SQL Server |
3 |
MH 10 |
Phân tích và thiết kế hệ thống thông tin |
2 |
MĐ 11 |
Thực tập cơ sở |
7 |
MĐ 12 |
Lập trình cơ sở dữ liệu |
3 |
MĐ 13 |
Xây dựng phần mềm quản lý bán hàng |
3 |
MĐ 14 |
Thiết kế đa phương tiện |
2 |
Tổng cộng |
31 |
4.Cơ sở vật chất:
Cơ sở vật chất và trang thiết bị đủ đáp ứng nhu cầu học tập của Học sinh - Sinh viên: 06 phòng máy với số lượng 180 máy vi tính có cấu hình mạnh được kết nôi Internet và 01 phòng chuyên môn hóa đạt chuẩn.
5.Hình ảnh hoạt động của Nghề Công nghệ thông tin: